# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Andrei Istrate | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
0 | ![]() | Ionut Torkos | HV(C) | 35 | 60 | |
0 | ![]() | Bogdan Irimia | HV,DM(T) | 23 | 60 | |
0 | ![]() | Daniel Kelemen | F(C) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga II - Seria II | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Cupa României | 1 |
Cup History | ||
![]() | Cupa României | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | ACS Mediaş |
![]() | Corvinul Hunedoara |