Full Name: Nico Ingo Rinderknecht
Tên áo: RINDERKNECHT
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Oct 11, 1997)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: SG Barockstadt Fulda-Lehnerz
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | 73 |
Mar 27, 2024 | SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | 73 |
Mar 22, 2023 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
Jul 2, 2020 | 1. FC Schweinfurt 05 | 73 |
Sep 20, 2018 | FC Ingolstadt 04 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marius Grösch | HV(PC),DM(C) | 30 | 65 | ||
24 | Hendrik Hansen | HV(C) | 30 | 73 | ||
7 | Nico Rinderknecht | HV(PC),DM(C) | 27 | 73 | ||
6 | Clint Essers | HV(PC),DM(C) | 27 | 76 | ||
14 | Marius Köhl | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
37 | Leon Peto | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
32 | Jannis Maul | GK | 21 | 65 | ||
30 | Delano Gouda | F(C) | 22 | 68 | ||
1 | Jannik Horz | GK | 21 | 65 | ||
F(C) | 20 | 65 |