Full Name: Anayo Emmanuel Iwuala
Tên áo: IWUALA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Mar 20, 1999)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Al Arabi Kuwait
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2023 | Al Arabi Kuwait | 73 |
Jun 2, 2023 | Espérance de Tunis | 73 |
Jun 1, 2023 | Espérance de Tunis | 73 |
Apr 13, 2023 | Espérance de Tunis đang được đem cho mượn: CR Belouizdad | 73 |
Aug 16, 2022 | Espérance de Tunis đang được đem cho mượn: CR Belouizdad | 73 |
Aug 31, 2021 | Espérance de Tunis | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sofiane Bouchar | HV(C) | 30 | 77 | ||
11 | ![]() | Saif al Hashan | TV,AM(TC) | 35 | 78 | |
![]() | Abdallahi Mahmoud | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
![]() | Anayo Iwuala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
8 | ![]() | Walid Sabbar | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
![]() | TV(C),AM(PC) | 30 | 80 | |||
17 | ![]() | Hamza Khabba | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | |
13 | ![]() | Imadeddine Boubekeur | HV(C) | 29 | 79 | |
22 | ![]() | Sulaiman Abdulghafoor | GK | 33 | 76 | |
6 | ![]() | Sultan Al-Enezi | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
17 | ![]() | Ali Khalaf | AM(PTC) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | Bandar al Salamah | AM(P),F(PC) | 22 | 73 |