Full Name: Hamza Khabba
Tên áo: KHABBA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 27 (Jun 9, 1996)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Al Arabi Kuwait
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2023 | Al Arabi Kuwait | 79 |
Jun 17, 2023 | Al-Arabi SC | 79 |
Jun 7, 2023 | Al-Arabi SC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Thiam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
11 | Saif al Hashan | TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
Anayo Iwuala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
8 | Walid Sabbar | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
17 | Hamza Khabba | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
19 | Aymen Sfaxi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
13 | Imadeddine Boubekeur | HV(C) | 28 | 79 | ||
22 | Sulaiman Abdulghafoor | GK | 33 | 76 | ||
6 | Sultan Al-Enezi | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Ali Khalaf | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
10 | Bandar al Salamah | AM(P),F(PC) | 21 | 73 |