Full Name: Guilherme Da Silva Amorim Marcondes
Tên áo: AMORIM
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Apr 30, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 74
CLB: XV de Piracicaba
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | XV de Piracicaba | 74 |
Feb 22, 2021 | Manaus FC | 74 |
Feb 8, 2021 | Manaus FC | 73 |
Mar 26, 2020 | São Caetano | 73 |
Apr 22, 2018 | Atlético Tubarão | 73 |
Dec 22, 2017 | Atlético Tubarão | 74 |
Dec 15, 2017 | Atlético Tubarão | 76 |
Dec 15, 2016 | Grêmio | 76 |
Aug 1, 2016 | Londrina EC | 76 |
Feb 10, 2016 | Oeste FC | 76 |
Jan 2, 2016 | Londrina EC | 76 |
Jan 1, 2016 | Londrina EC | 76 |
Aug 23, 2015 | Londrina EC đang được đem cho mượn: Oeste FC | 76 |
Feb 10, 2015 | Londrina EC | 76 |
Dec 19, 2014 | Londrina EC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno César | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 36 | 76 | |||
Guilherme Amorim | DM,TV(C) | 31 | 74 | |||
Erick Daltro | HV,DM(T) | 32 | 72 | |||
Lucas Xavier | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | |||
Maria Caique | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | |||
Nascimento Fabrício | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Lucas Barboza | HV,DM(C) | 28 | 67 | |||
Siqueira Leonardo | GK | 27 | 65 | |||
Lúcio Santos | HV(C) | 28 | 68 | |||
Vinícius Alves | AM(P),F(PC) | 25 | 65 |