Full Name: Daigo Kobayashi
Tên áo: KOBAYASHI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Feb 19, 1983)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2022 | Birmingham Legion | 75 |
Jun 24, 2022 | Birmingham Legion | 75 |
Jun 17, 2022 | Birmingham Legion | 78 |
Mar 15, 2022 | Birmingham Legion | 78 |
Feb 15, 2019 | Birmingham Legion | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mikey Lopez | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 33 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 37 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
29 | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
21 | Alex Crognale | HV(C) | 29 | 73 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 29 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 28 | 70 | ||
24 | Mujeeb Murana | HV(PC) | 23 | 65 | ||
28 | DM,TV(C) | 19 | 75 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 |