Full Name: Yahya Nadrani
Tên áo: NADRANI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Jan 14, 1997)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Lusail City
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2023 | Lusail City | 78 |
Jan 19, 2023 | Wydad AC | 78 |
Sep 17, 2022 | Aalborg BK | 78 |
Dec 6, 2021 | RFC Seraing | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yahya Nadrani | HV(C) | 27 | 78 | ||
7 | Mohamed Kanté | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |