4
Yutaro HAKAMATA

Full Name: Yutaro Hakamata

Tên áo: HAKAMATA

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jun 24, 1996)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Tokyo Verdy

On Loan at: Roasso Kumamoto

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025Tokyo Verdy đang được đem cho mượn: Roasso Kumamoto76
Feb 10, 2024Tokyo Verdy76
Dec 28, 2023Tokyo Verdy76
Feb 18, 2023RB Omiya Ardija76
Dec 2, 2022Júbilo Iwata76
Dec 1, 2022Júbilo Iwata76
Aug 5, 2022Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: RB Omiya Ardija76
Aug 5, 2022Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: RB Omiya Ardija77
Jul 29, 2022Júbilo Iwata77
Feb 1, 2022Júbilo Iwata77

Roasso Kumamoto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Shun ItoShun ItoAM(PTC)3775
6
Makoto OkazakiMakoto OkazakiHV(PC)2673
16
Rimu MatsuokaRimu MatsuokaF(PTC)2675
4
Yutaro HakamataYutaro HakamataHV(TC),DM(T)2876
15
Shohei MishimaShohei MishimaTV(C)2976
3
Ryotaro OnishiRyotaro OnishiDM,TV(C)2775
18
Daichi IshikawaDaichi IshikawaF(C)2975
13
Wataru IwashitaWataru IwashitaHV,DM,TV(T)2674
Yamato OkadaYamato OkadaHV(TC),DM(T)2367
7
Yuhi TakemotoYuhi TakemotoTV(C),AM,F(TC)2776
8
Shuhei KamimuraShuhei KamimuraDM,TV(C)2976
28
Keito KumashiroKeito KumashiroF(C)1770