16
Dino SALIHOVIC

Full Name: Dino Salihović

Tên áo: SALIHOVIC

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Dec 2, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: IFK Norrköping

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024IFK Norrköping77
Nov 11, 2024IFK Norrköping75
Aug 17, 2024IFK Norrköping75
Aug 17, 2024IFK Norrköping72
Mar 24, 2024IFK Norrköping72

IFK Norrköping Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
David Mitov NilssonDavid Mitov NilssonGK3377
5
Christoffer NymanChristoffer NymanF(C)3282
David Moberg KarlssonDavid Moberg KarlssonAM,F(PT)3082
9
Arnór Ingvi TraustasonArnór Ingvi TraustasonTV(C),AM(PTC)3183
6
Isak SsewankamboIsak SsewankamboHV,DM,TV(C)2878
7
Jacob OrtmarkJacob OrtmarkDM,TV,AM(C)2778
10
Vito Hammershoy-MistratiVito Hammershoy-MistratiTV,AM(C)3280
19
Max WatsonMax WatsonHV(C)2880
Julius LindgrenJulius LindgrenGK2770
11
Ismet LushakuIsmet LushakuDM,TV(C)2478
22
Tim PricaTim PricaF(C)2278
26
Kristoffer KhazeniKristoffer KhazeniTV(C),AM(PTC)2975
14
Yahya KalleyYahya KalleyHV,DM,TV(T)2378
17
Laorent ShabaniLaorent ShabaniTV,AM(PT)2576
16
Dino SalihovicDino SalihovicHV(PT),DM,TV(PTC)2277
Kevin JanssonKevin JanssonHV,DM(C)2475
21
Jesper CeesayJesper CeesayHV,DM,TV(C)2377
24
Anton ErikssonAnton ErikssonHV,DM,TV(C)2480
Fritiof HellichiusFritiof HellichiusDM,TV(C)2173
4
Amadeus SögaardAmadeus SögaardHV(C)2676
34
Noel SerneliusNoel SerneliusTV(C)1863
3
Marcus BaggesenMarcus BaggesenHV,DM,TV(T)2177
Kojo Peprah OppongKojo Peprah OppongHV(C)2073
Moutaz NeffatiMoutaz NeffatiHV,DM,TV,AM(P)2070
35
Stephen BolmaStephen BolmaTV,AM(C)2063
38
Ture SandbergTure SandbergTV(C)1970
8
Ísak Andri SigurgeirssonÍsak Andri SigurgeirssonAM,F(PT)2176
Jesper LindvallJesper LindvallDM,TV(C)1965
40
David AnderssonDavid AnderssonGK2165
31
Leo JonssonLeo JonssonF(C)2065
Ake AnderssonAke AnderssonDM,TV(C)1765