Full Name: Balgou Yendountie
Tên áo: YENDOUNTIE
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Dec 24, 1999)
Quốc gia: Togo
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | Dila Gori | 73 |
Sep 25, 2022 | Dila Gori | 73 |
Feb 7, 2022 | Maccabi Tel Aviv | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ramaric Etou | HV(PT),DM(C) | 29 | 76 | ||
30 | Danylo Kanevtsev | GK | 27 | 73 | ||
19 | Honore Gomis | F(C) | 28 | 74 | ||
31 | Demetre Buliskeria | GK | 24 | 73 | ||
9 | Ibrahima Dramé | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
7 | Aboubacar Konté | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
39 | Kyvon Leidsman | F(C) | 25 | 73 | ||
13 | Nugzar Spanderashvili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
40 | Francisco Madinga | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
20 | Nika Gagnidze | TV(C) | 23 | 76 | ||
Alya Touré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |