Full Name: Fredrick Peter Hinds
Tên áo: HINDS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Jan 28, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Royston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2023 | Royston Town | 65 |
Jul 14, 2022 | Wingate & Finchley | 65 |
Jul 8, 2022 | Wingate & Finchley | 68 |
Jul 22, 2021 | Bristol City | 68 |
Jun 2, 2020 | Bristol City | 68 |
Jun 1, 2020 | Bristol City | 68 |
Aug 28, 2019 | Bristol City đang được đem cho mượn: Colchester United | 68 |
Jun 2, 2019 | Bristol City | 68 |
Jun 1, 2019 | Bristol City | 68 |
Feb 18, 2019 | Bristol City đang được đem cho mượn: Wrexham | 68 |
Nov 7, 2018 | Bristol City đang được đem cho mượn: Wrexham | 68 |
Jan 28, 2018 | Bristol City | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ronnie Henry | HV(PC) | 41 | 72 | ||
![]() | Joe Welch | GK | 36 | 64 | ||
![]() | Brandon Adams | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Freddie Hinds | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Shomari Barnwell | F(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Isaac Galliford | TV(PTC) | 28 | 60 | ||
![]() | Harvey Beckett | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Alfie Williams | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
![]() | Mackye Townsend-West | HV(PC) | 21 | 60 |