6
Reece MCALEAR

Full Name: Reece Mcalear

Tên áo: MCALEAR

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Feb 12, 2002)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Livingston

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Livingston70
May 5, 2024Tranmere Rovers70
Jan 26, 2024Tranmere Rovers70
Jan 22, 2024Tranmere Rovers68
Aug 14, 2023Tranmere Rovers68
Aug 9, 2023Tranmere Rovers65
Jun 2, 2023Tranmere Rovers65
Jun 1, 2023Tranmere Rovers65
Jan 31, 2023Tranmere Rovers đang được đem cho mượn: Ayr United65
Jun 10, 2022Tranmere Rovers65
Jun 2, 2022Norwich City65
Jun 1, 2022Norwich City65
Jul 22, 2021Norwich City đang được đem cho mượn: Inverness CT65
Jul 1, 2021Norwich City đang được đem cho mượn: Inverness CT65

Livingston Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Andrew ShinnieAndrew ShinnieTV(C),AM(PTC)3575
5
Ryan McgowanRyan McgowanHV(PC)3576
27
Danny WilsonDanny WilsonHV(C)3378
Stevie MayStevie MayF(C)3276
26
Cristian MontañoCristian MontañoHV,DM,TV(T),AM(PT)3375
22
Jack HamiltonJack HamiltonGK3174
36
Robbie MuirheadRobbie MuirheadAM,F(C)2973
28
Jérôme PriorJérôme PriorGK2978
2
Shaun DonnellanShaun DonnellanHV(TC),DM(C)2867
8
Scott PittmanScott PittmanTV(C),AM(PTC)3277
21
Michael NottinghamMichael NottinghamHV(PC)3675
Miles Welch-HayesMiles Welch-HayesHV,DM,TV(P)2870
7
Liam SoleLiam SoleAM(PT)2567
15
Lewis SmithLewis SmithTV(C),AM(PTC)2575
Connor MclennanConnor MclennanAM(PT),F(PTC)2574
10
Stephen KellyStephen KellyTV(C),AM(PTC)2576
16
Andy WinterAndy WinterF(C)2372
19
Danny FinlaysonDanny FinlaysonHV,DM,TV(P)2473
6
Reece McalearReece McalearTV(C)2370
33
Tete YengiTete YengiF(C)2477
Aphelele TetoAphelele TetoAM(PT),F(PTC)2273
40
Samson LawalSamson LawalDM,TV,AM(C)2170