Full Name: Wesley Hudson Da Silva
Tên áo: WESLEY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Apr 15, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2025 | Madureira EC | 70 |
Jan 2, 2025 | Madureira EC | 70 |
Jan 1, 2025 | Madureira EC | 70 |
Mar 22, 2024 | Madureira EC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 70 |
Oct 13, 2023 | Juventude | 70 |
Feb 12, 2023 | Juventude | 70 |
Jan 23, 2023 | Juventude | 70 |
Feb 4, 2022 | Villa Nova AC | 70 |
Jan 2, 2022 | Atlético Mineiro | 70 |
Jan 1, 2022 | Atlético Mineiro | 70 |
May 10, 2021 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Brasil de Pelotas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | |||
Luiz Paulo | F(PTC) | 34 | 74 | |||
Oliveira Evandro | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | |||
Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | |||
20 | Hugo Borges | F(C) | 27 | 73 | ||
Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
João Laranjeira | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
31 | Willis Mota | GK | 39 | 73 | ||
Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 33 | 68 | |||
Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
9 | Patryck Ferreira | F(C) | 26 | 70 | ||
5 | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 24 | 65 |