Full Name: Guy Ben Lulu
Tên áo: BEN LULU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (May 19, 2000)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Ironi Kiryat Shmona
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Ironi Kiryat Shmona | 70 |
Jun 7, 2023 | Ironi Kiryat Shmona | 70 |
Jun 5, 2023 | Ironi Kiryat Shmona đang được đem cho mượn: Hapoel Akko | 70 |
Jun 2, 2023 | Ironi Kiryat Shmona | 70 |
Jun 1, 2023 | Ironi Kiryat Shmona | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ayid Habshi | HV(C) | 28 | 79 | ||
88 | Gian Martins | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Assaf Tzur | GK | 25 | 74 | ||
32 | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | |||
14 | Dudu Twitto | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
99 | David Dego | TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
20 | Nir Drori | HV(C) | 22 | 72 | ||
10 | Guy Ben Lulu | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
Mustaffa Abu el Hija | DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
29 | Roy Harel | AM,F(P) | 20 | 64 | ||
87 | Mohamad Abu Rumi | TV(C) | 20 | 62 | ||
Or Hasin | HV(C) | 22 | 60 | |||
8 | Evo Christ Ememe | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 |