Willo FLOOD

Full Name: William Flood

Tên áo: FLOOD

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Apr 10, 1985)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2018Bali United78
Aug 16, 2018Bali United78
Jul 6, 2018Bali United78
May 18, 2018Dundee United78
Nov 12, 2016Dundee United78
Nov 12, 2016Dundee United80
Jul 14, 2016Aberdeen80
Oct 20, 2015Aberdeen80
Oct 4, 2013Aberdeen82
Jun 6, 2013Aberdeen82
Feb 15, 2011Dundee United82
Feb 15, 2011Middlesbrough82
Feb 15, 2011Middlesbrough82
Feb 15, 2011Middlesbrough82
May 11, 2010Middlesbrough84

Bali United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Xavier JaimeXavier JaimeHV(C)3576
6
Brandon WilsonBrandon WilsonDM,TV(C)2975
5
Bagas AdiBagas AdiHV(TC)2875
24
Ricky FajrinRicky FajrinHV(TC),DM(T)2976
33
Made AndhikaMade AndhikaHV,DM(PT)2874
11
Yabes RoniYabes RoniAM(PT),F(PTC)3073
Rizky Dwi FebriantoRizky Dwi FebriantoHV,TV(P),DM(PC)2875
91
Muhammad RahmatMuhammad RahmatAM,F(PT)3773
95
Fitrul RustapaFitrul RustapaGK3073
41
Irfan JayaIrfan JayaAM,F(PT)2975
Rakasurya HandikaRakasurya HandikaGK2568
26
Komang TriKomang TriHV,DM(C)2370
Gede AgusGede AgusHV,DM,TV(T)2368
18
Kadek AgungKadek AgungTV,AM(C)2774
9
Boris KopitovićBoris KopitovićF(C)3076
44
Kadek ArelKadek ArelHV,DM(C)2069
55
Made TitoMade TitoDM,TV(C)2168
47
Rahmat ArjunaRahmat ArjunaAM,F(PT)2164
88
Meru KimuraMeru KimuraHV(TC)2465
72
Nyoman AdiNyoman AdiF(C)2163
28
Gede SunuGede SunuDM(C)2360
42
Maouri SimonMaouri SimonAM(C)1863
João FerrariJoão FerrariHV,DM(C)2867
21
Wayan ArtaWayan ArtaGK1860
Andre PangestuAndre PangestuHV(TC)1960
15
Nathan AriNathan AriTV(C)1860
23
Dillan YabranDillan YabranAM,F(PT)2060
76
Kadek LanangKadek LanangHV,DM,TV(P),AM(PT)2260
87
Komang DediKomang DediHV(C)2160
78
Ananta KrisnaAnanta KrisnaDM,TV,AM(C)1960