Full Name: Rizvan Ablitarov
Tên áo: ABLITAROV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 18, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2023 | FK Buxoro | 73 |
Apr 24, 2022 | FK Buxoro | 73 |
May 12, 2021 | FC Zhetysu | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jasur Khasanov | AM(PTC),F(PT) | 40 | 78 | |||
9 | Oleksandr Kasyan | F(C) | 35 | 78 | ||
5 | Dilshod Juraev | HV(PC) | 32 | 75 | ||
Marko Kolaković | HV(C) | 31 | 78 | |||
25 | Frane Ikić | HV(C) | 29 | 78 | ||
10 | Dominik Begic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
70 | Asliddin Tursunpulatov | TV(C) | 21 | 63 | ||
Shirinboy Abdullaev | GK | 31 | 69 | |||
23 | Bekhruz Shodmonov | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
7 | Jasur Azimov | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
80 | Farrukhzhon Ibrokhimov | HV(C) | 27 | 72 | ||
27 | Ikhtiyor Toshpulatov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 74 | ||
10 | Shokhmalik Komilov | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
11 | Temur Ismoilov | F(C) | 33 | 70 |