8
Sondre AUKLEND

Full Name: Sondre Auklend

Tên áo: AUKLEND

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Jun 10, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: FK Bodø/Glimt

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024FK Bodø/Glimt77
Aug 15, 2024FK Bodø/Glimt72
Aug 12, 2024FK Bodø/Glimt72
Sep 20, 2023Viking FK72
May 16, 2023Viking FK đang được đem cho mượn: FK Jerv72
Jan 21, 2022Viking FK72
Dec 10, 2021Viking FK72
Dec 4, 2021Viking FK72
Oct 1, 2021Viking FK đang được đem cho mượn: Asane Fotball72

FK Bodø/Glimt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Haitam AleesamiHaitam AleesamiHV(TC),DM,TV(T)3378
18
Brede MoeBrede MoeHV(C)3382
14
Ulrik SaltnesUlrik SaltnesDM,TV(C)3282
7
Patrick BergPatrick BergDM,TV(C)2785
6
Jostein GundersenJostein GundersenHV(C)2983
21
Andreas HelmersenAndreas HelmersenF(C)2776
12
Nikita HaikinNikita HaikinGK3083
15
Fredrik BjorkanFredrik BjorkanHV,DM,TV(T)2683
19
Sondre FetSondre FetTV(C),AM(PTC)2879
1
Julian LundJulian LundGK2678
27
Sondre SorliSondre SorliTV,AM(PT)2979
26
Hakon EvjenHakon EvjenTV(C),AM(PTC)2583
10
Jens Petter HaugeJens Petter HaugeAM(PTC),F(PT)2584
4
Odin BjortuftOdin BjortuftHV,DM(C)2682
17
Gaute VettiGaute VettiDM,TV(C)2675
94
August MikkelsenAugust MikkelsenAM,F(C)2482
9
Kasper HoghKasper HoghF(C)2482
95
Jeppe KjaerJeppe KjaerTV(C),AM(PTC)2177
11
Ole Didrik BlombergOle Didrik BlombergAM,F(PT)2580
8
Sondre AuklendSondre AuklendTV(C),AM(PTC)2277
25
Isak Dybvik MaattaIsak Dybvik MaattaHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
Anders KlyngeAnders KlyngeTV(C),AM(PTC)2480
20
Fredrik SjovoldFredrik SjovoldHV(P),DM,TV(PC)2182
44
Magnus BröndboMagnus BröndboGK2065
24
Daniel BassiDaniel BassiTV,AM(PT)2073
45
Isak SjongIsak SjongGK1865
7
Samuel BurakovskySamuel BurakovskyAM(T),F(TC)2275
16
Syver SkeideSyver SkeideDM,TV(C)2073
37
Magnus Fagervik AntonsenMagnus Fagervik AntonsenHV(C)1963
2
Villads NielsenVillads NielsenHV(C)2075
Eryk LukaszkaEryk LukaszkaAM,F(PT)1766
Teo IngilaeTeo IngilaeDM,TV(C)1868
Sturla Sagatun KristjánssonSturla Sagatun KristjánssonHV,DM,TV(C)1966
Mathias Blix OlsenMathias Blix OlsenHV(C)1764
Cassander Krane DreyerCassander Krane DreyerHV(C)1867
Gift SundayGift SundayAM,F(PT)1965
77
Mikkel Bro HansenMikkel Bro HansenF(C)1667