Full Name: Caden Christopher Clark
Tên áo: CLARK
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 21 (May 27, 2003)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 69
CLB: CF Montréal
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | CF Montréal | 81 |
Nov 5, 2024 | CF Montréal | 80 |
Aug 8, 2024 | CF Montréal | 80 |
Dec 26, 2023 | Minnesota United | 80 |
Sep 20, 2023 | Minnesota United đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF | 80 |
Sep 7, 2023 | Minnesota United đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF | 80 |
Sep 4, 2023 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF | 80 |
Dec 1, 2022 | RB Leipzig | 80 |
Oct 2, 2022 | RB Leipzig | 80 |
Oct 1, 2022 | RB Leipzig | 80 |
Jun 14, 2022 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: New York RB | 80 |
Feb 10, 2022 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: New York RB | 80 |
Dec 2, 2021 | RB Leipzig | 80 |
Nov 20, 2021 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: New York RB | 80 |
Nov 16, 2021 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: New York RB | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Piette | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
Fabian Herbers | DM(C),TV,AM(PTC) | 31 | 80 | |||
Giacomo Vrioni | F(C) | 26 | 83 | |||
Matías Cóccaro | F(C) | 27 | 84 | |||
1 | Sebastian Breza | GK | 26 | 78 | ||
46 | Tom Pearce | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
Prince Owusu | AM,F(C) | 28 | 82 | |||
24 | George Campbell | HV(C) | 23 | 81 | ||
16 | Joel Waterman | HV(C) | 29 | 82 | ||
10 | Bryce Duke | TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
23 | Caden Clark | AM(PTC) | 21 | 81 | ||
8 | Dominik Yankov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 81 | ||
14 | Sunusi Ibrahim | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
11 | Jahkeele Marshall-Rutty | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 78 | ||
7 | Kwadwo Opoku | AM(PT),F(PTC) | 23 | 81 | ||
19 | Nathan-Dylan Saliba | DM,TV,AM(C) | 20 | 80 | ||
Jalen Neal | HV(C) | 21 | 78 | |||
28 | Jules-Anthony Vilsaint | F(C) | 22 | 77 | ||
4 | Fernando Álvarez | HV(C) | 21 | 78 | ||
40 | Jonathan Sirois | GK | 23 | 82 | ||
Victor Loturi | DM,TV(C) | 23 | 77 | |||
Ousman Jabang | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Gennadiy Synchuk | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | |||
27 | Dawid Bugaj | HV,DM,TV(P) | 20 | 75 | ||
38 | Alessandro Biello | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
Sergei Kozlovskiy | HV(TC),DM(T) | 16 | 65 | |||
17 | Michael Adedokun | AM(PTC) | 21 | 65 |