Full Name: Sebastian Breza
Tên áo: BREZA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Mar 15, 1998)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: CF Montréal
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | CF Montréal | 78 |
Jan 15, 2024 | CF Montréal | 78 |
Jul 31, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Yverdon Sport | 78 |
Jul 19, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Yverdon Sport | 78 |
Jun 2, 2023 | Bologna FC | 78 |
Jun 1, 2023 | Bologna FC | 78 |
Feb 6, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 78 |
Jan 30, 2023 | Bologna FC đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 78 |
Oct 2, 2022 | Bologna FC | 78 |
Oct 1, 2022 | Bologna FC | 78 |
Sep 22, 2022 | Bologna FC đang được đem cho mượn: CF Montréal | 78 |
Sep 20, 2022 | Bologna FC đang được đem cho mượn: CF Montréal | 73 |
Jun 13, 2022 | Bologna FC đang được đem cho mượn: CF Montréal | 73 |
Jan 17, 2022 | Bologna FC đang được đem cho mượn: CF Montréal | 73 |
Nov 20, 2021 | Bologna FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Piette | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
Fabian Herbers | DM(C),TV,AM(PTC) | 31 | 80 | |||
Giacomo Vrioni | F(C) | 26 | 83 | |||
1 | Sebastian Breza | GK | 26 | 78 | ||
46 | Tom Pearce | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
Prince Owusu | AM,F(C) | 28 | 82 | |||
24 | George Campbell | HV(C) | 23 | 81 | ||
16 | Joel Waterman | HV(C) | 29 | 82 | ||
10 | Bryce Duke | TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
23 | Caden Clark | AM(PTC) | 21 | 81 | ||
8 | Dominik Yankov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 81 | ||
14 | Sunusi Ibrahim | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
11 | Jahkeele Marshall-Rutty | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 78 | ||
7 | Kwadwo Opoku | AM(PT),F(PTC) | 23 | 81 | ||
19 | Nathan-Dylan Saliba | DM,TV,AM(C) | 20 | 80 | ||
Jalen Neal | HV(C) | 21 | 78 | |||
28 | Jules-Anthony Vilsaint | F(C) | 22 | 77 | ||
4 | Fernando Álvarez | HV(C) | 21 | 78 | ||
40 | Jonathan Sirois | GK | 23 | 82 | ||
Victor Loturi | DM,TV(C) | 23 | 77 | |||
Ousman Jabang | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Gennadiy Synchuk | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | |||
27 | Dawid Bugaj | HV,DM,TV(P) | 20 | 75 | ||
38 | Alessandro Biello | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
Sergei Kozlovskiy | HV(TC),DM(T) | 16 | 65 | |||
17 | Michael Adedokun | AM(PTC) | 21 | 65 |