Full Name: Callum Yeats
Tên áo: YEATS
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Oct 4, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | Civil Service Strollers | 68 |
Jun 2, 2023 | Queen's Park | 68 |
Jun 1, 2023 | Queen's Park | 68 |
Jul 13, 2022 | Queen's Park đang được đem cho mượn: Stenhousemuir | 68 |
Jun 22, 2022 | Queen's Park | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Laird | TV(C) | 38 | 65 | |||
Conrad Balatoni | HV(C) | 33 | 65 | |||
Euan Valentine | HV,DM(T) | 23 | 63 | |||
Dean Ritchie | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
Callum Yeats | HV,DM(T) | 22 | 68 | |||
Mac Whyte | GK | 22 | 60 | |||
Ross Clarke | HV,DM(T) | 28 | 64 | |||
Tom Findlay | TV,AM(P) | 19 | 62 | |||
HV,DM(P) | 20 | 60 |