Full Name: Callum Yeats
Tên áo: YEATS
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Oct 4, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | Civil Service Strollers | 68 |
Jun 2, 2023 | Queen's Park | 68 |
Jun 1, 2023 | Queen's Park | 68 |
Jul 13, 2022 | Queen's Park đang được đem cho mượn: Stenhousemuir | 68 |
Jun 22, 2022 | Queen's Park | 68 |
Jun 21, 2022 | Queen's Park | 68 |
Jun 19, 2022 | Queen's Park đang được đem cho mượn: Stenhousemuir | 68 |
Jun 2, 2022 | Queen's Park | 68 |
Jun 1, 2022 | Queen's Park | 68 |
Feb 7, 2022 | Queen's Park đang được đem cho mượn: Stenhousemuir | 68 |
Jul 28, 2021 | Queen's Park | 68 |
Jun 18, 2021 | Hibernian | 68 |
Jun 2, 2021 | Hibernian | 66 |
Jun 1, 2021 | Hibernian | 66 |
Dec 17, 2020 | Hibernian đang được đem cho mượn: Stenhousemuir | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marc Laird | TV(C) | 39 | 65 | ||
![]() | Conrad Balatoni | HV(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Euan Valentine | HV,DM(T) | 24 | 63 | ||
![]() | Dean Ritchie | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Callum Yeats | HV,DM(T) | 23 | 68 | ||
![]() | Mac Whyte | GK | 23 | 60 | ||
![]() | Ross Clarke | HV,DM(T) | 29 | 64 | ||
![]() | Alieu Faye | F(C) | 34 | 64 | ||
![]() | Tom Findlay | TV,AM(P) | 20 | 62 | ||
![]() | Josh Mcculloch | HV,DM(P) | 20 | 62 | ||
![]() | Luca Vata | TV(C) | 18 | 60 |