Full Name: Dean Ritchie
Tên áo: RITCHIE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jan 5, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Civil Service Strollers | 67 |
Jul 14, 2022 | East Stirlingshire | 67 |
Jun 18, 2021 | Airdrieonians | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Laird | TV(C) | 39 | 65 | |||
Conrad Balatoni | HV(C) | 34 | 65 | |||
Euan Valentine | HV,DM(T) | 24 | 63 | |||
Dean Ritchie | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
Callum Yeats | HV,DM(T) | 23 | 68 | |||
Mac Whyte | GK | 23 | 60 | |||
Ross Clarke | HV,DM(T) | 29 | 64 | |||
Alieu Faye | F(C) | 34 | 64 | |||
Tom Findlay | TV,AM(P) | 20 | 62 | |||
Josh Mcculloch | HV,DM(P) | 20 | 62 | |||
Luca Vata | TV(C) | 18 | 60 |