?
Giovanni GROTTA

Full Name: Giovanni Grotta

Tên áo: GROTTA

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Oct 15, 2004)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 2, 2024Palermo FC65
Sep 18, 2023Palermo FC đang được đem cho mượn: ASD Sanremese65
Aug 21, 2023Palermo FC65

Palermo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
46
Salvatore SiriguSalvatore SiriguGK3782
9
Matteo Luigi BrunoriMatteo Luigi BrunoriAM,F(PTC)3083
26
Valerio VerreValerio VerreDM,TV,AM(C)3084
7
Francesco di MarianoFrancesco di MarianoAM,F(PTC)2882
16
Alfred GomisAlfred GomisGK3183
11
Roberto InsigneRoberto InsigneAM,F(PTC)3083
17
Federico di FrancescoFederico di FrancescoAM,F(PTC)3085
18
Ionuț NedelcearuIonuț NedelcearuHV(PC),DM(C)2882
20
Thomas Henry
Hellas Verona
F(C)3085
28
Alexis BlinAlexis BlinHV,DM,TV(C)2885
43
Dimitrios NikolaouDimitrios NikolaouHV(TC)2685
32
Pietro CeccaroniPietro CeccaroniHV(TC)2884
30
Dario SarićDario SarićDM,TV,AM(C)2782
6
Claudio GomesClaudio GomesDM,TV(C)2482
8
Jacopo SegreJacopo SegreDM,TV(C)2782
21
Jérémy le DouaronJérémy le DouaronAM(PT),F(PTC)2686
10
Filippo RanocchiaFilippo RanocchiaDM,TV,AM(C)2382
29
Patryk PedaPatryk PedaHV(C)2276
4
Rayyan Baniya
Trabzonspor
HV(C)2585
3
Kristoffer LundKristoffer LundHV,DM,TV(T)2282
14
Aljosa VasicAljosa VasicTV,AM(C)2277
27
Niccolò PierozziNiccolò PierozziHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
25
Alessio ButtaroAlessio ButtaroHV(PC),DM(P)2278
23
Salim DiakitéSalim DiakitéHV(PC)2482
1
Sebastiano DesplanchesSebastiano DesplanchesGK2176
77
Francesco di BartoloFrancesco di BartoloGK1965
19
Stredair AppuahStredair AppuahHV,DM,TV(T),AM(PT)2073
12
Manfredi NespolaManfredi NespolaGK1966