Full Name: Danilo Giacinto Ventola
Tên áo: VENTOLA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Sep 11, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Acireale Calcio 1946
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2024 | Acireale Calcio 1946 | 65 |
Jan 16, 2024 | US Bitonto | 65 |
Jan 11, 2024 | US Bitonto | 70 |
Sep 19, 2023 | Ascoli Calcio | 70 |
Aug 21, 2023 | Ascoli Calcio | 70 |
Jun 2, 2023 | Ascoli Calcio | 70 |
Jun 1, 2023 | Ascoli Calcio | 70 |
Jan 5, 2023 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: Fidelis Andria | 70 |
Nov 6, 2022 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: US Recanatese | 70 |
Nov 6, 2022 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: US Recanatese | 67 |
Nov 1, 2022 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: US Recanatese | 67 |
Jul 19, 2022 | Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: US Recanatese | 67 |
Jun 8, 2022 | Ascoli Calcio | 67 |
Jun 1, 2022 | Ascoli Calcio | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksandar Damcevski | HV(TC) | 32 | 77 | ||
![]() | Antonio Cardore | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
3 | ![]() | Francesco Rodio | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 74 | |
![]() | Gianluigi Sueva | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
![]() | Antonis Kapnidis | F(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Milan Kremenovic | HV(C) | 23 | 73 | ||
10 | ![]() | Giuseppe Montaperto | AM,F(PTC) | 25 | 65 | |
![]() | Alvaro Iuliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Danilo Ventola | F(C) | 24 | 65 | ||
74 | ![]() | Salvatore Cusumano | F(C) | 23 | 63 | |
24 | ![]() | Mattia Tufano | HV,DM(P) | 21 | 63 | |
12 | ![]() | Giovanni Grotta | GK | 20 | 65 | |
5 | ![]() | Salvatore Maltese | HV(PTC) | 32 | 67 | |
![]() | Emiliano Callegari Torre | HV(PTC) | 29 | 73 |