25
Dean BOUZANIS

Full Name: Dean Bouzanis

Tên áo: BOUZANIS

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Oct 2, 1990)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 85

CLB: Reading

On Loan at: Stevenage

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Reading đang được đem cho mượn: Stevenage75
Apr 30, 2024Reading75
Jan 24, 2024Reading đang được đem cho mượn: Sutton United75
Jan 19, 2024Reading75
Oct 13, 2023Reading đang được đem cho mượn: Sutton United75

Stevenage Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dean BouzanisDean BouzanisGK3475
8
Jake Forster-CaskeyJake Forster-CaskeyDM(C),TV(TC)3076
4
Nathan ThompsonNathan ThompsonHV(PC),DM(P)3478
5
Carl PiergianniCarl PiergianniHV(TC)3278
23
Louis ThompsonLouis ThompsonHV(P),DM,TV(C)2976
3
Dan ButlerDan ButlerHV,DM,TV(T)3078
11
Jordan RobertsJordan RobertsAM,F(TC)3077
19
Jamie ReidJamie ReidF(C)3080
32
Ben ThompsonBen ThompsonTV(C),AM(PTC)2978
15
Charlie GoodeCharlie GoodeHV(C)2978
9
Elliott ListElliott ListAM(PT),F(PTC)2774
16
Lewis FreestoneLewis FreestoneHV(TC),DM(T)2575
10
Nick FreemanNick FreemanTV(PTC)2976
6
Dan SweeneyDan SweeneyHV,DM,TV(C)3074
14
Kane SmithKane SmithHV,DM,TV(P)2873
2
Luther James-WildinLuther James-WildinHV(PC),DM(P)2776
9
Louis AppéréLouis AppéréAM(PT),F(PTC)2575
10
Dan KempDan KempAM,F(PTC)2575
18
Harvey WhiteHarvey WhiteHV(TC),DM(C)2373
30
Jake YoungJake YoungF(C)2372
22
Daniel PhillipsDaniel PhillipsDM,TV(C)2376
1
Taye Ashby-HammondTaye Ashby-HammondGK2577
20
Aaron PressleyAaron PressleyF(C)2374
12
Tyreece SimpsonTyreece SimpsonF(C)2274
Owen CochraneOwen CochraneHV(PC)2063
13
Murphy CooperMurphy CooperGK2270
26
Eli KingEli KingDM,TV,AM(C)2173
27
Ken AbohKen AbohF(C)2065
50
Max WoodfordMax WoodfordGK1660