31
Khanaphod KADEE

Full Name: Khanaphod Kadee

Tên áo: KADEE

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jun 26, 2002)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Muangthong United

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2024Muangthong United65
Aug 25, 2023Muangthong United65
Jul 16, 2023Muangthong United65
Jan 15, 2023Muangthong United đang được đem cho mượn: Samut Songkhram FC65

Muangthong United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Aly CissokhoAly CissokhoHV,DM,TV(T)3773
19
Tristan DoTristan DoHV,DM,TV,AM(P)3280
7
Willian PoppWillian PoppAM(PT),F(PTC)3080
20
John-Patrick StraussJohn-Patrick StraussHV(P),DM,TV(PC)2978
Jeong-Un HongJeong-Un HongHV(C)3079
37
Picha AutraPicha AutraTV(C),AM(PTC)2980
14
Sorawit PanthongSorawit PanthongAM(PTC),F(PT)2774
11
Emil RobackEmil RobackAM(PT),F(PTC)2170
27
Ronaldo KwatehRonaldo KwatehAM(P),F(PC)2069
31
Khanaphod KadeeKhanaphod KadeeGK2265
30
Peerapong RuenninPeerapong RuenninGK2975
29
Songwut KraikruanSongwut KraikruanHV(C)2376
3
Chatchai SaengdaoChatchai SaengdaoHV(C)2874
18
Korawich TasaKorawich TasaAM,F(PTC)2473
10
Poramet ArjviraiPoramet ArjviraiAM(C),F(PTC)2679
67
Nitisak AnulunNitisak AnulunDM,TV(C)2262
21
Purachet ThodsanidPurachet ThodsanidAM,F(PT)2367
24
Wongsakorn ChaikultewinWongsakorn ChaikultewinTV,AM(PTC)2875
6
Teeraphol YoryoeiTeeraphol YoryoeiTV,AM,F(C)3074
Ekanit PanyaEkanit PanyaAM(PTC),F(PT)2577
40
Kasidech WattayawongKasidech WattayawongAM(PTC),F(PT)3175
15
Chayapol SupmaChayapol SupmaHV,DM,TV(P)2874
13
Sathaporn DaengseeSathaporn DaengseeHV(TC),DM(T)3677
8
Jacob MahlerJacob MahlerHV,DM,TV(C)2474
5
Abbos OtakhonovAbbos OtakhonovHV(C)2976
Natthawat ThobansongNatthawat ThobansongHV,DM(T)2674
Jessadakorn NoysriJessadakorn NoysriAM(T),F(TC)2573
Korrakot PipatnaddaKorrakot PipatnaddaGK2575
25
Soponwit RakyartSoponwit RakyartGK2472
17
Theerapat LaohabutTheerapat LaohabutHV(TC)2575
36
Payanat ThodsanidPayanat ThodsanidTV(C)2265
34
Kakana KhamyokKakana KhamyokDM,TV(C)2070
33
Thiraphat NuntagowatThiraphat NuntagowatDM,TV(C)2066
48
Donthachai DeephomDonthachai DeephomHV,DM,TV(T)1962