Full Name: Barry Hepburn
Tên áo: HEPBURN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 20 (Mar 7, 2004)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2024 | Bayern München | 68 |
Jun 18, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 68 |
Jun 2, 2024 | Bayern München | 68 |
Jun 1, 2024 | Bayern München | 68 |
Mar 22, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: DSV Leoben | 68 |
Jan 19, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: DSV Leoben | 68 |
Dec 12, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Queen's Park | 68 |
Dec 6, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Queen's Park | 65 |
Jul 10, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Queen's Park | 65 |
Jun 1, 2021 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 65 |
Sep 2, 2020 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Manuel Neuer | GK | 38 | 94 | |
26 | ![]() | Sven Ulreich | GK | 36 | 86 | |
25 | ![]() | Thomas Müller | AM,F(PC) | 35 | 92 | |
9 | ![]() | Harry Kane | F(C) | 31 | 96 | |
8 | ![]() | Leon Goretzka | DM,TV,AM(C) | 30 | 91 | |
15 | ![]() | Eric Dier | HV(C) | 31 | 89 | |
22 | ![]() | Raphaël Guerreiro | HV,DM(PT),TV(PTC) | 31 | 90 | |
7 | ![]() | Serge Gnabry | AM,F(PTC) | 29 | 92 | |
11 | ![]() | Kingsley Coman | TV,AM(PT) | 28 | 92 | |
6 | ![]() | Joshua Kimmich | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 94 | |
10 | ![]() | Leroy Sanè | AM(PTC),F(PT) | 29 | 93 | |
27 | ![]() | Konrad Laimer | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 90 | |
16 | ![]() | João Palhinha | DM,TV(C) | 29 | 91 | |
2 | ![]() | Dayot Upamecano | HV(C) | 26 | 92 | |
19 | ![]() | Alphonso Davies | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 92 | |
21 | ![]() | Hiroki Ito | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 90 | |
3 | ![]() | Min-Jae Kim | HV(C) | 28 | 92 | |
23 | ![]() | Sacha Boey | HV,DM,TV(P) | 24 | 88 | |
17 | ![]() | Michael Olise | AM(PC),F(P) | 23 | 92 | |
42 | ![]() | Jamal Musiala | TV(C),AM(TC) | 21 | 94 | |
18 | ![]() | Daniel Peretz | GK | 24 | 82 | |
44 | ![]() | Josip Stanišić | HV(PTC),DM(PT) | 24 | 88 | |
40 | ![]() | Jonas Urbig | GK | 21 | 82 | |
40 | ![]() | Gabriel Vidović | AM,F(TC) | 21 | 83 | |
28 | ![]() | Tarek Buchmann | HV(C) | 19 | 73 | |
45 | ![]() | Aleksandar Pavlovic | DM,TV(C) | 20 | 88 |