?
Žiga LACI

Full Name: Žiga Laci

Tên áo: LACI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jul 20, 2002)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 189

Weight (Kg): 74

CLB: NS Mura

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2024NS Mura76
Jan 23, 2024AEK Athens đang được đem cho mượn: AEK Athens B76
Jun 2, 2023AEK Athens76
Jun 1, 2023AEK Athens76
May 25, 2023AEK Athens đang được đem cho mượn: AEK Athens B76

NS Mura Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mato MilošMato MilošHV,DM,TV(PT)3178
9
Matic MaruškoMatic MaruškoHV,DM,TV(C)3379
29
Dario VizingerDario VizingerAM(PT),F(PTC)2678
77
Matic VrbanecMatic VrbanecTV,AM(C)2778
23
Vasilios ZogosVasilios ZogosHV,DM(C)2572
18
Edin Julardžija
FK Sarajevo
TV,AM(C)2377
Žiga LaciŽiga LaciHV(C)2276
70
Gal KurezGal KurezF(C)2372
3
Klemen PuckoKlemen PuckoHV,DM,TV,AM(T)2876
2
Kai CipotKai CipotHV(C)2378
17
Amadej MarosaAmadej MarosaAM(C),F(PTC)3078
30
Almin KurtovicAlmin KurtovicHV,DM,TV(T)2478
16
Filippo TripiFilippo TripiHV,DM,TV(C)2276
1
Franko KolićFranko KolićGK2175
6
Aljaz AntolinAljaz AntolinDM,TV,AM(C)2277
13
Florijan RaduhaFlorijan RaduhaGK2775
8
Sandi NuhanovicSandi NuhanovicTV(C),AM(PTC)2577
99
Robert CaksRobert CaksF(C)2374
Nikola JovicevicNikola JovicevicTV(C),AM(PTC)2171
32
Mark Strajnar
NK Maribor
HV(TC)2076
5
Leard SadriuLeard SadriuHV(TC)2376
25
Anel Zulic
Viborg FF
HV(C)2070
Luka TurudijaLuka TurudijaTV(C)2064
21
Tilen ScernjavicTilen ScernjavicHV,DM,TV(T)2172
26
Borna ProletaBorna ProletaHV(TC)2275
49
Timotej BrkičTimotej BrkičTV,AM(PC)1970