?
Luka TURUDIJA

Full Name: Luka Turudija

Tên áo: TURUDIJA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jul 24, 2004)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 63

CLB: NS Mura

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024NS Mura67
Nov 20, 2024NS Mura64

NS Mura Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mato MilošMato MilošHV,DM,TV(PT)3178
29
Dario VizingerDario VizingerAM(PT),F(PTC)2678
77
Matic VrbanecMatic VrbanecTV,AM(C)2878
23
Vasilios ZogosVasilios ZogosHV,DM(C)2572
18
Edin Julardžija
FK Sarajevo
TV,AM(C)2477
Žiga LaciŽiga LaciHV(C)2276
70
Gal KurezGal KurezF(C)2372
3
Klemen PuckoKlemen PuckoHV,DM,TV,AM(T)2976
2
Kai CipotKai CipotHV(C)2378
17
Amadej MarosaAmadej MarosaAM(C),F(PTC)3078
30
Almin KurtovicAlmin KurtovicTV(C),AM(PTC)2478
16
Filippo TripiFilippo TripiHV,DM,TV(C)2376
1
Franko KolićFranko KolićGK2175
6
Aljaz AntolinAljaz AntolinDM,TV,AM(C)2277
13
Florijan RaduhaFlorijan RaduhaGK2776
8
Sandi NuhanovicSandi NuhanovicTV(C),AM(PTC)2677
99
Robert CaksRobert CaksF(C)2374
Nikola JovicevicNikola JovicevicTV(C),AM(PTC)2171
32
Mark Strajnar
NK Maribor
HV(TC)2176
5
Leard SadriuLeard SadriuHV(TC)2376
25
Anel Zulic
Viborg FF
HV(C)2070
Luka TurudijaLuka TurudijaTV(C)2067
21
Tilen ScernjavicTilen ScernjavicHV,DM,TV(T)2172
26
Borna ProletaBorna ProletaHV(TC)2375
49
Timotej BrkičTimotej BrkičTV,AM(PC)1970
34
Anej JelovicaAnej JelovicaF(C)1963
28
Vid SumenjakVid SumenjakGK1963
19
Diogo BezerraDiogo BezerraAM,F(C)2265
12
Hunter OlsonHunter OlsonTV,AM(PT)2663
14
Colin StriplingColin StriplingHV,DM(C)3063
Niko GrajNiko GrajHV(PC)1963
Tarik BagolaTarik BagolaHV(C)2265