7
Melvin SITTI

Full Name: Melvin Sitti

Tên áo: SITTI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Feb 14, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 67

CLB: Football Club 93 BBG

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024Football Club 93 BBG75
Sep 27, 2023EA Guingamp B75
Sep 22, 2023EA Guingamp B78
Sep 15, 2023EA Guingamp B78
Sep 22, 2022EA Guingamp78
Jan 28, 2022Annecy FC78
Aug 31, 2021Norwich City78
Feb 12, 2021Norwich City78
Sep 22, 2020Norwich City đang được đem cho mượn: SK Beveren78
Sep 18, 2020Norwich City78
Aug 20, 2020Norwich City78
Jun 15, 2020Norwich City78
Jun 6, 2020Norwich City78

Football Club 93 BBG Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Farid BeziouenFarid BeziouenAM(PTC)3877
39
Ibrahima SavaneIbrahima SavaneHV,DM,TV,AM(T)3175
Bafodé DraméBafodé DraméF(C)3575
28
Madi SoaréMadi SoaréHV,DM(C)3075
5
Réda KaddouriRéda KaddouriHV,DM(C)2872
7
Melvin SittiMelvin SittiDM,TV(C)2475
18
Saïd ArabSaïd ArabTV(C),AM(PTC)2477
15
Ibrahim DiarraIbrahim DiarraAM(PTC)2670
26
Thomas NemoutheThomas NemoutheHV(P),DM,TV(C)2468
4
Jordy KaloukadilandiJordy KaloukadilandiHV(C)3172
2
Kévin BadeauKévin BadeauHV,DM,TV(P)2665
Evens SeridorEvens SeridorHV,DM,TV(P)2466