Full Name: Efthymis Orfanidis
Tên áo: ORFANIDIS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Nov 2, 1997)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2019 | Panelefsiniakos | 73 |
Jan 25, 2019 | Panelefsiniakos | 73 |
Aug 20, 2015 | Panserraikos | 73 |
Mar 16, 2015 | Panserraikos | 73 |
Nov 16, 2014 | Panserraikos | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charalampos Ikonomopoulos | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Germán Herrera | TV(C) | 31 | 77 | ||
Stathis Chatzilabros | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Arlind Kalaja | AM(C),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Georgios Gemistos | TV,AM(C) | 29 | 63 | |||
9 | Ronaldo Shani | F(C) | 22 | 65 | ||
Christos Chatzigiannakis | GK | 22 | 60 | |||
Dimitrios Karagiannis | HV(C) | 23 | 68 |