Full Name: Wang Yongxin
Tên áo: WANG
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Jan 16, 1990)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2023 | Suzhou Dongwu | 72 |
Dec 3, 2022 | Suzhou Dongwu | 72 |
Dec 2, 2022 | Suzhou Dongwu | 72 |
Nov 30, 2022 | Suzhou Dongwu đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 72 |
Aug 12, 2020 | Nantong Zhiyun | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mingfei Hu | HV(C) | 31 | 74 | ||
24 | Xiaofan Xie | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Jiajun Huang | HV(C) | 29 | 70 | ||
21 | Xinyu Li | GK | 28 | 70 | ||
27 | Hao Liu | HV,DM(P) | 28 | 74 | ||
25 | Jiawei Guo | GK | 24 | 60 | ||
6 | Honglin Dong | AM(P),F(PC) | 28 | 67 | ||
10 | Lingfeng Zhang | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
Wu Xu | HV(C) | 31 | 65 | |||
23 | Jingyi Zhang | GK | 27 | 60 | ||
31 | Fuyu Ma | AM(P),F(PC) | 23 | 67 | ||
16 | Yunhan Chen | AM,F(PT) | 24 | 63 | ||
9 | Benedito Leonardo | F(C) | 32 | 74 | ||
GK | 22 | 65 | ||||
HV(PC),DM(C) | 20 | 63 | ||||
2 | Xijie Wang | HV(PC) | 30 | 67 | ||
3 | Ben Yao | HV(C) | 27 | 65 | ||
28 | Dalun Gao | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
DM,TV,AM,F(C) | 23 | 65 | ||||
26 | HV,DM(PT) | 19 | 60 | |||
23 | Clément Benhaddouche | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 72 | ||
TV(C) | 30 | 63 |