75
Ernestas STOČKŪNAS

Full Name: Ernestas Stočkūnas

Tên áo: STOČKŪNAS

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Apr 26, 1998)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: DFK Dainava

Squad Number: 75

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025DFK Dainava73
Jul 6, 2024TransINVEST73
Jul 6, 2024TransINVEST69
Apr 6, 2024TransINVEST69
Mar 10, 2023DFK Dainava69
Jan 31, 2023FK Banga69
Sep 22, 2022FK Banga69
Apr 12, 2021FK Banga67
Jan 8, 2021FK Banga67
Nov 16, 2020DFK Dainava67
Dec 4, 2019FK Riteriai67
Nov 30, 2019FK Riteriai67

DFK Dainava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marko PavlovskiMarko PavlovskiDM,TV,AM(C)3178
1
Volodymyr KrynskyVolodymyr KrynskyGK2877
75
Ernestas StočkūnasErnestas StočkūnasHV,DM,TV(PT)2773
3
Maksym MaksymenkoMaksym MaksymenkoHV(C)3577
11
Dominyk KodzDominyk KodzAM(PTC)2565
23
Ivan KoshkoshIvan KoshkoshDM,TV(C)2470
4
Koen OostenbrinkKoen OostenbrinkHV,DM,TV(C)2573
29
Gustas ZabitaGustas ZabitaHV,DM,TV(PC)2373
6
Renatas BanevičiusRenatas BanevičiusTV(C)2473
37
Krystian Okoniewski
Puszcza Niepolomice
AM,F(C)2073
13
Cheikh FayeCheikh FayeHV,DM,TV(P)2672
9
Davor RakicDavor RakicF(C)2071
7
Artem BaftalovskyiArtem BaftalovskyiAM,F(P)2975
24
Naglis PaliusisNaglis PaliusisHV(C)2168
30
Oskaras LukosiunasOskaras LukosiunasHV(C)2672
77
Airidas MickeviciusAiridas MickeviciusGK2572
70
Marat KrasikovMarat KrasikovAM(PT),F(PTC)1862
55
Artem LitviakovArtem LitviakovHV(TC),F(C)2873