?
Binghan HU

Full Name: Hu Binghan

Tên áo: B. HU

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (Jan 12, 2001)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 189

Weight (Kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024Henan FC63
May 26, 2023Henan FC63

Henan FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Frank AcheampongFrank AcheampongAM(PT),F(PTC)3182
20
Nemanja ČovićNemanja ČovićF(C)3379
5
Cao GuCao GuHV(C)3670
24
Songyi LiSongyi LiHV(PC)3173
40
Bruno NazárioBruno NazárioTV,AM,F(C)2982
6
Shangyuan WangShangyuan WangDM,TV(C)3180
8
Djordje DenićDjordje DenićDM,TV,AM(C)2878
23
Zhao KeZhao KeHV,DM(T)3569
18
Guoming WangGuoming WangGK3475
16
Kuo YangKuo YangHV,DM,TV(P)3170
30
Haifeng Ding
Tianjin Jinmen Tiger
HV,DM,TV(T)3373
26
Jiamin XuJiamin XuGK3075
28
Guan He
Shanghai Port
HV(C)3176
9
Boyuan FengBoyuan FengF(C)2970
36
Iago MaidanaIago MaidanaHV(C)2883
10
Zichang HuangZichang HuangAM(PT),F(PTC)2776
15
Bin LiuBin LiuHV,DM,TV(T)2670
7
Yihao ZhongYihao ZhongHV,DM,TV(T),AM(PT)2875
4
Yeljan ShinarYeljan ShinarHV,DM,TV(P)2576
22
Ruifeng HuangRuifeng HuangHV(PT),DM,TV(PTC)2573
13
Haofeng XuHaofeng XuHV,DM(PT)2573
21
Keqiang ChenKeqiang ChenTV(C),AM(PTC)2568
14
Zhixuan DuZhixuan DuDM,TV(C)2363
27
Ziyi NiuZiyi NiuHV(TC)2573
17
Jinshuai WangJinshuai WangGK2367
2
Yixin LiuYixin LiuHV,DM(T)2373
37
Junwei ZhengJunwei ZhengF(C)2063
19
Yilin YangYilin YangTV,AM(PT)2567
Huanchen FuHuanchen FuTV(C)2463
39
Zhiyuan LuZhiyuan LuTV(C)2063
25
Xu TangXu TangAM(PT),F(PTC)2163
32
Tenglong LiTenglong LiAM,F(PTC)2365
38
Yonghai Huang
Shanghai Port
F(C)1963
33
Zhihao ZhangZhihao ZhangHV(C)2365