Full Name: Alexandros Gargalatzidis
Tên áo: GARGALATZIDIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Apr 12, 2000)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | Proodeftiki | 73 |
Aug 18, 2022 | Proodeftiki | 73 |
Jun 2, 2022 | OFI Crete | 73 |
Jun 1, 2022 | OFI Crete | 73 |
Feb 10, 2022 | OFI Crete đang được đem cho mượn: Olympiakos Volou | 73 |
Dec 2, 2021 | OFI Crete | 73 |
Dec 1, 2021 | OFI Crete | 73 |
Jun 28, 2021 | OFI Crete đang được đem cho mượn: FK Sūduva | 73 |
Oct 29, 2020 | OFI Crete | 73 |
Aug 21, 2020 | OFI Crete | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | ![]() | Thanasis Karagounis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |
![]() | Theodoros Papoutsogiannopoulos | HV,DM(P) | 30 | 74 | ||
9 | ![]() | Antonis Stathopoulos | F(C) | 27 | 74 | |
27 | ![]() | Georgios Daviotis | AM,F(PT) | 26 | 75 | |
78 | ![]() | Vasilios Efthymiou | AM(PTC) | 26 | 73 | |
4 | ![]() | Alkiviadis Markopouliotis | HV(PC),DM(P) | 28 | 72 | |
![]() | Giannis Tsakiris | AM,F(P) | 23 | 65 |