Full Name: Fernando Rubén Joao
Tên áo: JOAO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 26, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 162
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2021 | CA Estudiantes BA | 76 |
Jun 1, 2021 | CA Estudiantes BA | 76 |
Oct 28, 2020 | Panachaiki GE | 76 |
Jul 10, 2020 | Volos NFC | 76 |
Mar 10, 2020 | Volos NFC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Mayorga | DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Gastón Bottino | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 37 | 77 | |||
Nahuel Zárate | HV,DM(T) | 31 | 78 | |||
Matías Vega | GK | 38 | 76 | |||
Iván Sandoval | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
Valentín Perales | HV(C) | 28 | 76 | |||
13 | Lautaro Montoya | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
Enzo Acosta | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 76 | |||
Santiago Briñone | TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
Lautaro Parisi | F(C) | 30 | 78 | |||
F(C) | 21 | 73 | ||||
GK | 24 | 65 | ||||
10 | Santiago Camacho | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||||
36 | Delfor Minervino | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
HV(C) | 25 | 72 |