Full Name: Guram Samushia
Tên áo: SAMUSHIA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Sep 5, 1994)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Dila Gori | 76 |
Jul 2, 2018 | Dila Gori | 76 |
Oct 4, 2017 | FC Samtredia | 76 |
Apr 20, 2014 | FC Zugdidi | 76 |
May 4, 2013 | FC Zestafoni | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ramaric Etou | HV(PT),DM(C) | 29 | 76 | ||
30 | Danylo Kanevtsev | GK | 27 | 73 | ||
19 | Honore Gomis | F(C) | 28 | 74 | ||
31 | Demetre Buliskeria | GK | 24 | 73 | ||
9 | Ibrahima Dramé | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
7 | Aboubacar Konté | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
39 | Kyvon Leidsman | F(C) | 25 | 73 | ||
13 | Nugzar Spanderashvili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
40 | Francisco Madinga | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
20 | Nika Gagnidze | TV(C) | 23 | 76 | ||
Alya Touré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |