Full Name: Konstantinos Diamantidis
Tên áo: DIAMANTIDIS
Vị trí: TV(P),AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Mar 19, 1985)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2021 | Doxa Dramas | 74 |
May 26, 2021 | Doxa Dramas | 74 |
Aug 1, 2018 | Doxa Dramas | 74 |
Jan 1, 2016 | Doxa Dramas | 73 |
Sep 1, 2015 | Doxa Dramas | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexis Kontos | AM(PTC) | 37 | 74 | |||
Viana Wanderson | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
Michalis Iliadis | GK | 27 | 74 | |||
Nikos Koliofoukas | GK | 27 | 70 | |||
Nikolaos Sabanidis | F(C) | 25 | 70 | |||
Christos Karadais | GK | 25 | 65 | |||
Dimitar Atanasov | AM(T),F(TC) | 25 | 65 | |||
Georgios Anthoulakis | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 |