?
Robbie BURTON

Full Name: Robert Lee Burton

Tên áo: BURTON

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Dec 26, 1999)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2023Sligo Rovers78
Aug 26, 2023Sligo Rovers78
Mar 8, 2023Dinamo Zagreb78
Jan 4, 2023Dinamo Zagreb78
Sep 21, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Sligo Rovers78

Sligo Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Richard BrushRichard BrushGK3973
4
Ellis ChapmanEllis ChapmanDM,TV,AM(C)2375
3
Reece HutchinsonReece HutchinsonHV,DM,TV(T)2476
10
Stephen MallonStephen MallonHV,DM,TV,AM(T)2570
25
Simon PowerSimon PowerTV,AM(PT)2672
27
Connor MalleyConnor MalleyTV(C),AM(PTC)2475
21
John MahonJohn MahonHV(C)2477
1
Ed Mcginty
Oxford United
GK2577
8
Niall MorahanNiall MorahanHV(P),DM,TV(PC)2477
7
William FitzgeraldWilliam FitzgeraldTV,AM(PT)2577
2
John WilsonJohn WilsonHV,DM(P)2575
9
Wilson WaweruWilson WaweruAM,F(PTC)2375
5
Charlie WiggettCharlie WiggettHV(PC)2273
15
Ollie DenhamOllie DenhamHV(C)2273
34
Kailin BarlowKailin BarlowAM,F(C)2174
18
Stefan RadosavljevićStefan RadosavljevićTV,AM(C)2473
Eli RooneyEli RooneyHV(PC)1863
47
Owen EldingOwen EldingF(C)1863
17
Jack Henry-Francis
Arsenal
DM,TV(C)2170
46
Conor ReynoldsConor ReynoldsHV,DM,TV(P)1962
39
Kyle McdonaghKyle McdonaghAM(PTC)1660
71
Daire PattonDaire PattonTV,AM(PT)1660
38
David JonathanDavid JonathanTV(C)1860
56
Kyle GabbidonKyle GabbidonGK1762
11
Luke Pearce
Cardiff City
F(C)2065
63
Kevin MuldoonKevin MuldoonTV,AM(T)1860
74
Colin MooneyColin MooneyHV,DM,TV(T)2060
57
Aidan GabbidonAidan GabbidonHV(PC)1560
52
Gareth McelroyGareth McelroyHV(C)1763