Full Name: Kingsley Dogo Michael
Tên áo: MICHAEL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Aug 26, 1999)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: DSV Leoben
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | DSV Leoben | 78 |
Feb 1, 2024 | DSV Leoben | 78 |
Jan 24, 2024 | DSV Leoben | 80 |
Sep 2, 2023 | DSV Leoben | 80 |
Jun 1, 2023 | Bologna FC | 80 |
May 10, 2023 | Bologna FC | 80 |
Sep 8, 2022 | Bologna FC đang được đem cho mượn: SV Ried | 80 |
Aug 11, 2022 | Bologna FC đang được đem cho mượn: SV Ried | 80 |
Dec 8, 2021 | Bologna FC | 80 |
Jun 2, 2021 | Bologna FC | 80 |
Jun 1, 2021 | Bologna FC | 80 |
Feb 2, 2021 | Bologna FC đang được đem cho mượn: AS Reggina 1914 | 80 |
Oct 6, 2020 | Bologna FC | 80 |
Aug 7, 2020 | Bologna FC | 80 |
Jun 2, 2020 | Bologna FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Timo Perthel | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 70 | ||
16 | Mario Leitgeb | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
17 | Thorsten Schick | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
30 | Kevin Friesenbichler | F(C) | 30 | 80 | ||
14 | Kingsley Michael | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
5 | Matija Horvat | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
27 | Florian Freissegger | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
Denis Tomic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
19 | Nathanael Kukanda | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 65 | ||
22 | Winfred Amoah | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |