Full Name: Brayan Rojas Jiménez
Tên áo: ROJAS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Nov 30, 1997)
Quốc gia: Costa Rica
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: Municipal Liberia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | Municipal Liberia | 75 |
Jan 2, 2024 | CS Herediano | 75 |
Jan 1, 2024 | CS Herediano | 75 |
Nov 3, 2023 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Municipal Grecia | 75 |
Oct 30, 2023 | CS Herediano đang được đem cho mượn: Municipal Grecia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marvin Angulo | TV(C),AM(PTC) | 38 | 77 | ||
7 | Diego Madrigal | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
3 | Elvis Mosquera | HV(TC),DM(T) | 33 | 78 | ||
4 | Gabriel de León | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
26 | Daniel Colindres | AM(PT),F(PTC) | 39 | 75 | ||
1 | Erick Sánchez | GK | 36 | 73 | ||
55 | Rafael Núñez | HV(C) | 40 | 73 | ||
22 | Fabrizio Ramírez | DM(C),TV(PC) | 27 | 75 | ||
11 | Barlon Sequeira | AM,F(PT) | 26 | 76 | ||
Brayan Rojas | F(C) | 26 | 75 | |||
9 | Jurguens Montenegro | AM,F(TC) | 23 | 77 | ||
17 | Nextaly Rodríguez | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
32 | Jeaustine Monge | F(C) | 22 | 74 | ||
8 | José Mora | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
29 | Cameron Johnson | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
19 | F(C) | 24 | 70 | |||
3 | Kendall Gutiérrez | HV(C) | 21 | 60 |