22
Fabrizio RAMÍREZ

Full Name: Fabrizio Antonio Ramírez Montero

Tên áo: RAMÍREZ

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Apr 1, 1997)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Municipal Liberia

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024Municipal Liberia75
Nov 4, 2024Municipal Liberia77
Oct 3, 2023Municipal Liberia77
Mar 30, 2023Guadalupe FC77
Mar 19, 2023Guadalupe FC77
Jan 2, 2022CS Herediano77
Jan 1, 2022CS Herediano77
Sep 22, 2021CS Herediano đang được đem cho mượn: AD San Carlos77
Sep 11, 2020CS Herediano77
Jul 11, 2019Guadalupe FC77
Jul 6, 2019Guadalupe FC77
Mar 27, 2019Guadalupe FC đang được đem cho mượn: O'Higgins FC77
Mar 27, 2019Guadalupe FC đang được đem cho mượn: O'Higgins FC75
Nov 8, 2018Guadalupe FC75
Nov 27, 2015CS Herediano75

Municipal Liberia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marvin AnguloMarvin AnguloTV(C),AM(PTC)3877
7
Diego MadrigalDiego MadrigalAM(PT),F(PTC)3573
3
Elvis MosqueraElvis MosqueraHV(TC),DM(T)3478
4
Gabriel de LeónGabriel de LeónHV,DM,TV(P)3178
26
Daniel ColindresDaniel ColindresAM(PT),F(PTC)4075
1
Erick SánchezErick SánchezGK3673
55
Rafael NúñezRafael NúñezHV(C)4073
22
Fabrizio RamírezFabrizio RamírezDM(C),TV(PC)2775
11
Barlon SequeiraBarlon SequeiraAM,F(PT)2676
37
Keysher FullerKeysher FullerHV,DM,TV(P)3077
Brayan RojasBrayan RojasF(C)2775
9
Jurguens MontenegroJurguens MontenegroAM,F(TC)2477
17
Nextaly RodríguezNextaly RodríguezAM(PTC)2676
32
Jeaustine MongeJeaustine MongeF(C)2274
8
José MoraJosé MoraDM,TV(C)3276
29
Cameron JohnsonCameron JohnsonAM(PT),F(PTC)2067
19
Adrián Garza
CS Herediano
F(C)2470
3
Kendall GutiérrezKendall GutiérrezHV(C)2160