Full Name: Gustav Erik Lillienberg
Tên áo: LILLIENBERG
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Dec 9, 2003)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 74
CLB: Falkenbergs FF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2023 | Falkenbergs FF | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Christoffer Carlsson | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Tobias Karlsson | HV(PC) | 36 | 78 | |
5 | ![]() | Adam Eriksson | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |
28 | ![]() | Melker Nilsson | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
2 | ![]() | Gabriel Johansson | HV(PC) | 24 | 70 | |
![]() | Rasmus Fridolf | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
10 | ![]() | Leonardo Farah Shahin | F(C) | 21 | 67 | |
![]() | Gustav Lillienberg | GK | 21 | 65 |