Full Name: Christian Nadé
Tên áo: NADÉ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Sep 18, 1984)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2020 | Annan Athletic | 76 |
Sep 7, 2020 | Annan Athletic | 76 |
May 24, 2019 | Annan Athletic | 76 |
Mar 2, 2019 | Dumbarton | 76 |
Apr 18, 2017 | Dumbarton | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Willie Gibson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 39 | 70 | |||
Greg Fleming | GK | 37 | 69 | |||
Steven Swinglehurst | HV(C) | 31 | 68 | |||
Scott Hooper | HV(C) | 29 | 68 | |||
Aidan Smith | F(C) | 26 | 68 | |||
Dominic Docherty | DM,TV,AM(C) | 26 | 68 | |||
Tommy Muir | F(C) | 27 | 67 | |||
Tommy Goss | F(C) | 26 | 69 | |||
Josh Dixon | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | |||
GK | 21 | 61 | ||||
Matty Douglas | HV(PC) | 26 | 66 | |||
Lewis Hunter | DM,TV(C) | 26 | 64 | |||
Benjamin Luissint | TV(PC) | 25 | 66 | |||
Rico Quitongo | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | |||
AM,F(PTC) | 22 | 63 | ||||
Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | |||
Ethan Mitchell | GK | 19 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||||
Ryan Muir | HV,DM(T) | 22 | 64 | |||
AM,F(PC) | 19 | 65 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
AM,F(C) | 20 | 70 | ||||
Adam Jamieson | TV(C) | 18 | 60 | |||
Kayn Cranston | TV,AM(T) | 19 | 60 |