Full Name: Francesco Matteo Golfo
Tên áo: GOLFO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Sep 5, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 60
CLB: Gelbison Vallo
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2024 | Gelbison Vallo | 73 |
Oct 30, 2024 | Gelbison Vallo | 74 |
Jan 15, 2024 | Monterosi FC | 74 |
Oct 24, 2023 | AZ Picerno | 74 |
Nov 7, 2022 | AZ Picerno | 74 |
Sep 10, 2022 | AZ Picerno | 74 |
Aug 1, 2022 | AZ Picerno | 73 |
Jun 2, 2022 | Parma | 73 |
Jun 1, 2022 | Parma | 73 |
Sep 9, 2021 | Parma đang được đem cho mượn: US Vibonese | 73 |
Jun 2, 2021 | Parma | 73 |
Jun 1, 2021 | Parma | 73 |
Feb 12, 2021 | Parma đang được đem cho mượn: Catania FC | 73 |
Jan 5, 2021 | Parma đang được đem cho mượn: SS Juve Stabia | 73 |
Sep 17, 2020 | Parma đang được đem cho mượn: SS Juve Stabia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 32 | 77 | ||
Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
19 | Nicolás Bubas | F(C) | 35 | 77 | ||
16 | Carmine Setola | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
24 | Francesco Golfo | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
20 | Antonio Croce | F(C) | 38 | 67 | ||
6 | Franco Gorzelewski | HV(C) | 28 | 67 |