Full Name: Abdou Lahat Diakhaté
Tên áo: DIAKHATÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Dec 31, 1998)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 83
CLB: Gelbison Vallo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Gelbison Vallo | 75 |
Feb 17, 2024 | US Pistoiese | 75 |
Nov 8, 2023 | AC Locri 1909 | 75 |
Sep 22, 2022 | Sona Calcio | 75 |
Mar 18, 2021 | ND Gorica | 75 |
Jan 5, 2021 | ND Gorica | 75 |
Aug 12, 2020 | Parma | 75 |
Jun 2, 2020 | Parma | 75 |
Jun 1, 2020 | Parma | 75 |
Dec 10, 2019 | Parma đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse | 75 |
Aug 12, 2019 | Parma đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse | 75 |
Jun 18, 2019 | Parma | 75 |
Jan 28, 2019 | Parma | 75 |
Dec 11, 2018 | ACF Fiorentina | 75 |
Jan 5, 2017 | ACF Fiorentina | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 32 | 77 | ||
Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
19 | Nicolás Bubas | F(C) | 35 | 77 | ||
16 | Carmine Setola | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
24 | Francesco Golfo | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
20 | Antonio Croce | F(C) | 38 | 67 | ||
6 | Franco Gorzelewski | HV(C) | 28 | 67 |