Full Name: Antonio Croce
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 39 (Jun 9, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Gelbison Vallo
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Vincenzo Camilleri | HV(C) | 33 | 77 | |
10 | ![]() | Tanasiy Kosovan | TV(C) | 30 | 74 | |
![]() | Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
19 | ![]() | Nicolás Bubas | F(C) | 36 | 77 | |
16 | ![]() | Carmine Setola | HV,DM(T) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | Francesco Golfo | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
20 | ![]() | Antonio Croce | F(C) | 39 | 67 | |
6 | ![]() | Franco Gorzelewski | HV(C) | 29 | 67 |