Full Name: Alfie Jones

Tên áo: JONES

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 24 (Oct 2, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Crawley Town60
Jul 31, 2024Crawley Town60
Jun 21, 2022Crawley Town60
Oct 2, 2020Crawley Town60
Mar 3, 2020Crawley Town60

Crawley Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Scott MaloneScott MaloneHV,DM,TV(T)3377
8
Gavan HolohanGavan HolohanTV,AM(C)3273
14
Rushian Hepburn-MurphyRushian Hepburn-MurphyF(C)2674
27
Connal Trueman
Millwall
GK2876
19
Jeremy KellyJeremy KellyTV,AM(TC)2773
3
Dion ConroyDion ConroyHV(PC)2973
12
Panutche CamaráPanutche CamaráTV,AM(C)2779
11
Jack RolesJack RolesTV,AM(C)2570
13
Ryan SandfordRyan SandfordGK2565
26
Jay WilliamsJay WilliamsHV,DM,TV(C)2474
Tyreece John-JulesTyreece John-JulesAM,F(C)2378
1
Joe WollacottJoe WollacottGK2875
10
Ronan DarcyRonan DarcyAM(PTC)2474
23
Muhammadu FaalMuhammadu FaalF(C)2767
27
Rafiq KhaleelRafiq KhaleelAM(PTC)2165
5
Charlie BarkerCharlie BarkerHV(PC)2170
6
Max AndersonMax AndersonTV,AM(C)2375
7
Harry ForsterHarry ForsterHV,DM,TV(T),AM(PTC)2472
24
Toby MullarkeyToby MullarkeyHV(PC)2974
9
Will SwanWill SwanF(C)2474
18
Junior QuitirnaJunior QuitirnaAM,F(PC)2474
28
Josh FlintJosh FlintHV(TC)2476
15
Sonny FishSonny FishF(C)2065
23
Bradley Ibrahim
Hertha BSC
HV,DM(C)2070
16
Eddie Beach
Chelsea
GK2170
22
Ade AdeyemoAde AdeyemoTV,AM(PT)2268
20
Joy MukenaJoy MukenaHV(C)2568
4
Cameron Bragg
Southampton
DM,TV(C)1965
21
Jasper SheikJasper SheikGK1965
Benjamin TanimuBenjamin TanimuHV(PC)2270
29
Tola ShowunmiTola ShowunmiAM(T),F(TC)2470