17
Iron GOMIS

Full Name: Iron David Bocaf Gomis

Tên áo: GOMIS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Nov 8, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Zira FK

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Zira FK81
Sep 16, 2024Zira FK81
Jun 28, 2024Kasimpaşa SK81
Jun 2, 2024Kasimpaşa SK81
Jun 1, 2024Kasimpaşa SK81
Feb 2, 2024Kasimpaşa SK đang được đem cho mượn: US Salernitana81
Jan 18, 2024Kasimpaşa SK81
Jul 15, 2023Kasimpaşa SK81
Jun 27, 2023Amiens SC81
Jun 21, 2023Amiens SC78
May 25, 2022Amiens SC78
Feb 3, 2022Amiens SC đang được đem cho mượn: USL Dunkerque78
Feb 6, 2021Amiens SC78
Feb 3, 2021Amiens SC70
Jun 9, 2020Amiens SC70

Zira FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Stephane AckaStephane AckaHV(C)3478
30
Ricardo GuimaRicardo GuimaDM,TV(C)2980
7
Maqsad IsayevMaqsad IsayevHV,DM(PT)3178
10
Giorgi PapunashviliGiorgi PapunashviliAM,F(PTC)2977
93
Brahim KonatéBrahim KonatéDM,TV(C)2978
15
Pierre ZebliPierre ZebliDM,TV(C)2777
24
Yusuf LawalYusuf LawalAM,F(PT)2776
4
Ruan RenatoRuan RenatoHV(C)3178
23
Raphael UtzigRaphael UtzigAM,F(PT)2880
17
Iron GomisIron GomisTV(C),AM(PTC)2581
Ismayil IbrahimliIsmayil IbrahimliDM,TV,AM(C)2778
6
Eldar KuliyevEldar KuliyevTV,AM(C)2376
97
Tiago SilvaTiago SilvaGK2575
3
Ange MutsinziAnge MutsinziHV,DM(C)2777
70
Issa DjibrillaIssa DjibrillaHV,DM,TV(T),AM(PT)2776
13
Aydyn BayramovAydyn BayramovGK2978
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2577
19
Salifou SoumahSalifou SoumahAM,F(PT)2177
32
Qismat AliyevQismat AliyevHV(PT),DM,TV(PTC)2880
29
Ceyhun NuriyevCeyhun NuriyevTV,AM(C)2478
90
Davit VolkoviDavit VolkoviAM(PT),F(PTC)3080
41
Anar NazirovAnar NazirovGK3970
99
Salim HashimovSalim HashimovGK1860
16
Fuad BayramovFuad BayramovHV,DM,TV(T)2773
21
Hacyaga HacylyHacyaga HacylyDM(C),TV(PC)2775
14
Elchin AlicanovElchin AlicanovHV(C)2575
Farid KalantarovFarid KalantarovTV(C)2060
18
Martins JuniorMartins JuniorAM,F(T)2573