Full Name: Danny Latza
Tên áo: LATZA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Dec 7, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Fortuna Düsseldorf II | 78 |
Jun 23, 2024 | FC Schalke 04 | 78 |
Jun 17, 2024 | FC Schalke 04 | 82 |
Jun 3, 2024 | FC Schalke 04 | 82 |
Jan 23, 2024 | FC Schalke 04 | 82 |
Jan 17, 2024 | FC Schalke 04 | 83 |
Jun 9, 2023 | FC Schalke 04 | 83 |
May 31, 2023 | FC Schalke 04 | 84 |
Dec 4, 2022 | FC Schalke 04 | 84 |
Nov 29, 2022 | FC Schalke 04 | 86 |
May 27, 2021 | FC Schalke 04 | 86 |
Apr 16, 2021 | FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 | 86 |
Mar 17, 2021 | FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 | 86 |
Dec 20, 2019 | 1. FSV Mainz 05 | 86 |
May 24, 2019 | 1. FSV Mainz 05 | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Latza | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
3 | Jan Boller | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
18 | Seymour Fünger | HV(C) | 22 | 67 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
GK | 18 | 65 | ||||
31 | GK | 20 | 65 | |||
1 | GK | 21 | 67 |