Full Name: Davino Liessens
Tên áo: LIESSENS
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Apr 8, 1999)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2023 | SK Beveren | 65 |
Apr 26, 2023 | SK Beveren | 67 |
Sep 9, 2020 | SK Beveren | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anthony Limbombe | TV(T),AM(PT) | 30 | 79 | ||
15 | Dries Wuytens | HV(PC) | 33 | 78 | ||
25 | Alexander Corryn | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | ||
4 | Sheldon Bateau | HV(PC),DM(C) | 33 | 80 | ||
5 | Everton Luiz | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
43 | Sander Coopman | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
18 | Laurent Jans | HV,DM(PT) | 32 | 79 | ||
32 | Jakov Filipović | HV(C) | 32 | 80 | ||
Sieben Dewaele | DM,TV(C) | 25 | 79 | |||
16 | Maxim Deman | GK | 23 | 70 | ||
78 | Jannes van Hecke | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 81 | ||
TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||||
8 | Mathis Servais | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
12 | Beau Reus | GK | 23 | 78 | ||
20 | Dylan Dassy | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
21 | Malick Fall | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||||
6 | HV,DM,TV(C) | 20 | 72 | |||
13 | Ahmed Khatir | HV(C) | 19 | 66 | ||
F(C) | 18 | 72 | ||||
HV,DM(C) | 20 | 70 |